потеря
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потеря
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potérja |
khoa học | poterja |
Anh | poterya |
Đức | poterja |
Việt | poteria |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпотеря gc
- (Sự) Mất, hao; (то, что потеряно) [sự, khoản] mất mát, tổn thất, thiệt hại, hao phí, hao mất, hao hụt.
- потеря времени — [sự] mất thì giờ
- потеря скорости — [sự] hao mất tốc độ, sụt giảm vận tốc
- потеря сознания — [sự] bất tỉnh, mê man, bất tỉnh nhân sự, ngất
- убрать урожай без потеряь — thu hoạch mùa màng không mất mát (hao phí)
- потеряи в живой силе и технике — những tổn thất (thiệt hại) về sinh lực và kỹ thuật
Tham khảo
sửa- "потеря", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)