поступление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поступление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postuplénije |
khoa học | postuplenie |
Anh | postupleniye |
Đức | postuplenije |
Việt | poxtupleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоступление gt
- (в учебное заведение, на службу) [sự] gia nhập, vào học, vào làm, vào, nhập.
- (прибытие) [sự] đến nơi.
- (поступившая сумма) tiền thu vào, khoản thu, số thu, doanh thu.
Tham khảo
sửa- "поступление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)