посещаемость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của посещаемость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poseščájemost' |
khoa học | poseščaemost' |
Anh | poseshchayemost |
Đức | poseschtschajemost |
Việt | poxesaiemoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпосещаемость gc
- Số lượt người xem, số lượt đến thăm, số người xem, số đến thăm; (собраний и т. п. ) số lượt đến dự, số đến dự.
Tham khảo
sửa- "посещаемость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)