посадка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của посадка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posádka |
khoa học | posadka |
Anh | posadka |
Đức | posadka |
Việt | poxađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпосадка gc
- (растений) [sự] trồng, trồng trọt, ra ngôi.
- обыкн. мн.: — посадки — (посаженные растения) — [các] cây trồng
- (самолёта) [sự] hạ cánh.
- слепая посадка — [sự] hạ cánh mò, hạ cánh mà không thấy
- (в поезд, самолёт) [sự] lên tàu
- (на параход тж. ) [sự] xuống tàu.
- посадка начинается за час до отправления поезд — việc lên tàu bắt đầu một giờ trước khi tàu chạy
- (в седле) tư thế cưỡi [ngựa], cách cưỡi [ngựa].
Tham khảo
sửa- "посадка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)