порывистый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaпорывистый
- (нероыный) từng cơn, từng trận, từng đợt, từng hồi, ngắt quãng.
- порывистый ветер — gió thổi từng cơn (từng trận, từng hồi)
- (резкий) đột ngột, mãnh liệt, mạnh.
- порывистые движения — những động tác đột ngột
- (пылкий) bồng bột, sôi nổi.
- порывистая натура — tính chất bồng bột
Tham khảo
sửa- "порывистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)