поручать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поручать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poručát' |
khoa học | poručat' |
Anh | poruchat |
Đức | porutschat |
Việt | porutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоручать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поручить)
- (Д В, Д + инф. ) giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền.
- ему было поручено это сделать — ông ấy được ủy nhiệm (ủy thác, ủy quyền, giao phó) làm việc đó
- (Д В) (вверять) giao, trao, giao phó, phó thác.
- поручатьдетей кому-л. — phó thác (giao phó, giao) con cái cho ai
Tham khảo
sửa- "поручать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)