портрет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của портрет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | portrét |
khoa học | portret |
Anh | portret |
Đức | portret |
Việt | portret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпортрет gđ
- (Bức) Chân dung.
- портрет во весь рост — chân dung toàn thân
- писать чей-л. портрет — vẽ chân dung ai
- (thông tục) (подобие кого-л. ) — bức ảnh, giống như đúc.
- он портрет своего отца — anh ta như là bức ảnh của bố, anh ấy giống bố như đúc
- (описание персонажа в романе и т. п. ) [sự] mô tả nhân vật, miêu tả nhân vật, ngoại hình.
Tham khảo
sửa- "портрет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)