Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

порознь

  1. (Một cách) Riêng rẽ, riêng lẻ, lẻ loi, riêng biệt, riêng; (по одному) từng cái một, từng người một, lẻ tẻ.
    жить порознь — ở riêng, sống riêng rẽ (riêng lẻ, riêng biệt)
    входить порознь — lẻ tẻ đi vào, đi vào từng người một

Tham khảo sửa