порознь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của порознь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pórozn' |
khoa học | porozn' |
Anh | porozn |
Đức | porosn |
Việt | porodn |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпорознь
- (Một cách) Riêng rẽ, riêng lẻ, lẻ loi, riêng biệt, riêng; (по одному) từng cái một, từng người một, lẻ tẻ.
- жить порознь — ở riêng, sống riêng rẽ (riêng lẻ, riêng biệt)
- входить порознь — lẻ tẻ đi vào, đi vào từng người một
Tham khảo
sửa- "порознь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)