Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

поправка gc

  1. (исправление) [sự, điều, điểm] sửa chữa, sửa đổi, tu sửa, tu chính, bổ chính, tu chỉnh, hiệu chỉnh, điều chỉnh, chỉnh lý
  2. (дополнение) [sự] bổ sung.
    поправка к законопроекту — điều sửa đổi (tu chính án) dự luật
  3. (улучшение, восстановление) [sự] chỉnh đốn, cải tiến, hồi phục, khôi phục.
    дело у него идёт на поправку — sức khỏe của anh ta đang được hồi phục

Tham khảo

sửa