попомнить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của попомнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popómnit' |
khoa học | popomnit' |
Anh | popomnit |
Đức | popomnit |
Việt | popomnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпопомнить Hoàn thành ((В) разг.)
- Nhớ để trả thù, nhớ để trù, găm thù trong bụng.
- я тебе это попомнитью! — tao sẽ trả thù mày
- .
- попомнитьите моё слово! — hãy nhớ lấy lời tôi!
Tham khảo
sửa- "попомнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)