поощрение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của поощрение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pooščrénije |
khoa học | pooščrenie |
Anh | pooshchreniye |
Đức | pooschtschrenije |
Việt | poosreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
поощрение gt
- (действие) [sự] khuyến khích, cổ lệ, khích lệ, kích lệ, cổ xúy.
- (награда) [phần, quà, vật] thưởng, khen thưởng.
Tham khảo sửa
- "поощрение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)