Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

поощрение gt

  1. (действие) [sự] khuyến khích, cổ lệ, khích lệ, kích lệ, cổ xúy.
  2. (награда) [phần, quà, vật] thưởng, khen thưởng.

Tham khảo sửa