Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

понтон

  1. (судно) [chiếc, cái] xuồng phao, xuồng cầu, thuyền phao.
  2. (плавучий мост) [cái] cầu phao, cầu nổi, phù kiều.

Tham khảo sửa