понтон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của понтон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pontón |
khoa học | ponton |
Anh | ponton |
Đức | ponton |
Việt | ponton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпонтон gđ
- (судно) [chiếc, cái] xuồng phao, xuồng cầu, thuyền phao.
- (плавучий мост) [cái] cầu phao, cầu nổi, phù kiều.
Tham khảo
sửa- "понтон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)