cầu phao
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤w˨˩ faːw˧˧ | kəw˧˧ faːw˧˥ | kəw˨˩ faːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəw˧˧ faːw˧˥ | kəw˧˧ faːw˧˥˧ |
Danh từ
sửacầu phao
- Các cầu nổi trên mặt nước có kết cấu như xà lan hoặc phao nâng đỡ hệ bản mặt cầu và các tải trọng động tác dụng lên.
- Cầu phao dân sinh.
Dịch
sửaBản dịch