помощник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помощник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomóščnik |
khoa học | pomoščnik |
Anh | pomoshchnik |
Đức | pomoschtschnik |
Việt | pomosnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпомощник gđ
- Người giúp đỡ, người phụ việc, người giúp việc, trợ thủ.
- (должностное лицо) phụ tá, trợ lý, người phó.
- помощник капитана — phó thuyền trưởng
Tham khảo
sửa- "помощник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)