помещать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomeščát' |
khoa học | pomeščat' |
Anh | pomeshchat |
Đức | pomeschtschat |
Việt | pomesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпомещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поместить) ‚(В)
- (поставить, положить) đặt, để, xếp, sắp, sắp xếp, xếp đặt.
- помещать книги на полку — xếp (để) sách trên giá
- (предоставлять помещение) xếp đặt (thu xếp, bố trí) chỗ ở.
- помест</u>ить туристов в гостиницу — bố trí (xếp đặt, thu xếp) cho khách du lịch ở trong khách sạn
- (вкладывать) bỏ, để.
- помещать капитал — bỏ vốn, để vốn, đầu tư
- помещать свои деньги в сберкассу — để (gửi) tiền vào quỹ tiết kiệm
- (публиковать) đăng.
- поместить статью в газете — đăng bài trên báo
Tham khảo
sửa- "помещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)