помеха
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помеха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poméha |
khoa học | pomexa |
Anh | pomekha |
Đức | pomecha |
Việt | pomekha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпомеха gc
- (Điều, sự) Trở ngại, chướng ngại, cản trở, quấy nhiễu, vướng mắc, mắc míu.
- служить помехаой — làm trở ngại (cản trở, quấy nhiễu)
- мн.: — помехаи — nhiễu động, tạp âm, âm tạp, nhiễu âm, âm nhiễu, nhiễu lọan, nhiễu
Tham khảo
sửa- "помеха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)