Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

поквитаться Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục) Thanh toán sòng phẳng, trả hết
  2. ( с Т) — (отомстить) trả thù, rửa hận, báo thù.
    я ещё с тобой поквитатьсяаюсь! — thù này thì tao còn phải trả cho mày!, tao sẽ trả thù mày
    поквитаться за свои обиды — trả thù, rửa hận

Tham khảo

sửa