поквитаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поквитаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokvitát'sja |
khoa học | pokvitat'sja |
Anh | pokvitatsya |
Đức | pokwitatsja |
Việt | pocvitatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоквитаться Thể chưa hoàn thành
- (thông tục) Thanh toán sòng phẳng, trả hết
- ( с — Т) — (отомстить) trả thù, rửa hận, báo thù.
- я ещё с тобой поквитатьсяаюсь! — thù này thì tao còn phải trả cho mày!, tao sẽ trả thù mày
- поквитаться за свои обиды — trả thù, rửa hận
Tham khảo
sửa- "поквитаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)