Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

показательный

  1. (характерный) đặc sắc, đặc biệt, đặc trưng, điển hình.
  2. (для всеобщего ознакомления) để mọi người biết, để biểu thị.
  3. (образцовый) mẫu mực, kiểu mẫu, gương mẫu, điển hình, tiêu biểu.
    показательный совхоз — nông trường quốc doanh kiểu mẫu (gương mẫu, điển hình)

Tham khảo sửa