пойти
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пойти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pojtí |
khoa học | pojti |
Anh | poyti |
Đức | poiti |
Việt | poiti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=пой|vowel=т}} пойти Hoàn thành
- Xem идти
- (начать идти) bắt đầu đi, lên đường, khởi hành.
- пойти пешком — bắt đầu đi bộ
- (начать двигаться) bắt đầu chạy, khởi hành, chuyển bánh.
- поезд пошёл — con tàu đã khởi hành (chuyển bánh, bắt đầu chạy)
- (начать течь) bắt đầu chảy.
- (об осабках) rơi, sa, xuống.
- пошёл снег — tuyết đã rơi (sa, xuống)
- дождь пойдёт — trời sắp mưa
- .
- если — [уж] на то пошло... — nếu cơ sự đã đến thế thì...
- так не пойдёт — [thế] chẳng được đâu
Tham khảo
sửa- "пойти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)