пожирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пожирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požirát' |
khoa học | požirat' |
Anh | pozhirat |
Đức | poschirat |
Việt | pogiirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпожирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пожрать) ‚(В)
- Ngốn, xực, hốc, tọng, ăn ngấu nghiến, ăn phàm, phàm ăn; перен. (об огне, пламени) thiêu sạch, đốt trụi.
- .
- пожирать кого-л. глазами — dán mắt vào ai, hau hái nhìn ai
- пожирать книги, журналы — đọc ngấu nghiến [những] sách báo
Tham khảo
sửa- "пожирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)