поехать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поехать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pojéhat' |
khoa học | poexat' |
Anh | poyekhat |
Đức | pojechat |
Việt | poiekhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=поех|vowel=а}} поехать Hoàn thành
- Đáp tàu, đi (bằng tàu, xe, v. v. . . ); (отправиться) lên đường, khởi hành; (thông tục) (о средствах передвижения) chạy điện.
- она поехатьала в город — chị ấy đã đi (nàng đã đáp tàu) đến thành phố
- поехать трамваем — đi tàu điện
- поехать направо — chạy sang phải
- ну, поехатьали! — nào, ta đi thôi!
- (покатиться) trượt, lăn, trượt dài.
- поехать вниз — trượt (lăn, trượt dài) xuống dưới
Tham khảo
sửa- "поехать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)