Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

подтекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подтечь) ‚( под В)

  1. Rỉ vào, lọt vào, chảy vào, thấm vào, ngấm vào, thẩm lậu.

Tham khảo sửa