подтасовка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подтасовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podtasóvka |
khoa học | podtasovka |
Anh | podtasovka |
Đức | podtasowka |
Việt | pođtaxovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподтасовка gc
- Ngón tráo bài, ngón lộn sòng, ngón đánh tráo.
- (перен.) Ngón lộn sòng, [sự] bóp méo, xuyên tạc, đổi trắng thay đen.
- подтасовка фактов — [sự] bóp méo sự thật, xuyên tạc các sự kiện
Tham khảo
sửa- "подтасовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)