Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

подрывник

  1. (воен.) Chuyên viên phá nổ, đội viên phá hoại.
    горн. — chuyên viên bắn mìn, thợ nổ mìn, thợ phá đá

Tham khảo sửa