Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подражать Thể chưa hoàn thành ((Д))

  1. Bắt chước, mô phỏng, phỏng theo, làm theo, học lỏm, noi gót, phỏng, nhại, nhái, noi; (чему-л. плохому) học đòi.
    подражать голосу — bắt chước giọng nói, nhại tiếng [nói], pha tiếng, nhái tiếng

Tham khảo

sửa