Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

подражание gt

  1. (действие) [sự] bắt chước, mô phỏng, phỏng theo, làm theo, học lỏm.
  2. (произведение) tác phẩm mô phỏng, bài phỏng theo.

Tham khảo

sửa