подражание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подражание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podražánije |
khoa học | podražanie |
Anh | podrazhaniye |
Đức | podraschanije |
Việt | pođragianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподражание gt
- (действие) [sự] bắt chước, mô phỏng, phỏng theo, làm theo, học lỏm.
- (произведение) tác phẩm mô phỏng, bài phỏng theo.
Tham khảo
sửa- "подражание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)