Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

подозрение gt

  1. (Sự, mối, nỗi) Ngờ vực, nghi ngờ, nghi kỵ, hoài nghi, tình nghi, hiềm nghi, nghi, ngờ.
    по подозрениею — vì bị ngờ vực (nghi ngờ, nghi kỵ, tình nghi, nghi, ngờ)
    вызывать подозрение — gây ra sự ngờ vực (nghi ngờ, nghi kỵ, hoài nghi)
    навлекать на себя подозрение — gieo sự ngờ vực (nghi ngờ, hiềm nghi, nghi kỵ, hoài nghi) cho mình
    относиться к кому-л. с подозрениеем — ngờ vực (nghi ngờ, nghi kỵ, hoài nghi, nghi ngờ) ai
    быть под подозрениеем — bị ngờ vực, bị nghi ngờ, bị nghi kỵ, bị tình nghim bị nghim bị ngờ

Tham khảo

sửa