Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подлетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подлететь)

  1. Bay đến, bay tới.
  2. (thông tục)(быстро приближаться) phóng đến, lao nhanh đến, vút chạy đến, chạy nhanh đến
    он подлетел ко мне — nó vụt chạy đến tôi, nó a đến tôi
    машина подлетела к подъезду — chiếc xe ôtô phóng đến (lao nhanh đến) cổng vào

Tham khảo

sửa