подлетать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подлетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podletát' |
khoa học | podletat' |
Anh | podletat |
Đức | podletat |
Việt | pođletat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподлетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подлететь)
- Bay đến, bay tới.
- (thông tục)(быстро приближаться) — phóng đến, lao nhanh đến, vút chạy đến, chạy nhanh đến
- он подлетел ко мне — nó vụt chạy đến tôi, nó a đến tôi
- машина подлетела к подъезду — chiếc xe ôtô phóng đến (lao nhanh đến) cổng vào
Tham khảo
sửa- "подлетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)