подкупающий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подкупающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkupájuščij |
khoa học | podkupajuščij |
Anh | podkupayushchi |
Đức | podkupajuschtschi |
Việt | pođcupaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподкупающий
- Dễ thương, dễ mến, đáng yêu, khả ái, quyến rũ.
- подкупающая улыбка — nụ cười dễ thương (khả ái, đáng yêu)
Tham khảo
sửa- "подкупающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)