подделываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подделываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poddélyvat'sja |
khoa học | poddelyvat'sja |
Anh | poddelyvatsya |
Đức | poddelywatsja |
Việt | pođđelyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподделываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подделаться)
- (под, подо В ) (подражать) bắt chước, nhại, nhái.
- подделываться под тон — pha tiếng, bắt chước (nhại, nhái) tiếng nói
- ( к Д) (thông tục) (искать расположения) len lỏi vào lòng tin, gây mối thiện cảm.
Tham khảo
sửa- "подделываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)