подвёртывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaподвёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подвернуть) ‚(В)
- (завинчивать) vặn thêm... vào, vặn thêm.
- подвёртывать глайку — vặn thêm ê-cuộc vào
- (засучивать) xắn... lên, vén... lên, xắn, vén.
- подвёртывать брюки — xắn quần lên, xắn quần
- подвёртывать рукава — vén tay áo, xắn tay áo
- (подгибать края) giắt mép, cài mép.
- подвёртывать одеяло — giắt (cài) mép chăn vào nệm
- (повереждать) làm sái, làm trật gân.
- подвернуть себе ногу — bị sái (bị sai gân, trật gân) chân
Tham khảo
sửa- "подвёртывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)