подворотня
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подворотня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podvorótnja |
khoa học | podvorotnja |
Anh | podvorotnya |
Đức | podworotnja |
Việt | pođvorotnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
подворотня gc
- (Cái) Khe, cửa, khe cổng, khe chó lòn ( giữa cánh cửa lớn và mặt đất).
- (thông tục)(проём в стене дома) — lỗ cửa
Tham khảo sửa
- "подворотня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)