Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

податливость gc

  1. (Tính) Dễ dặn, dễ nén, dễ ép, dễ ép nén; mềm (ср. податливый 1 ).
  2. (перен.) (уступчивость, сговорчивость) — [tính] dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược, nhu thuận.

Tham khảo sửa