погрузка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của погрузка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogrúzka |
khoa học | pogruzka |
Anh | pogruzka |
Đức | pogruska |
Việt | pogrudca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпогрузка gc
- (Sự) Xếp lên, chất lên, chất xếp, xếp hàng, chất hàng, xếp tải, bốc xếp.
- погрузка на судно — sự xếp hàng (chất hàng, xếp tải) xuống tàu
Tham khảo
sửa- "погрузка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)