Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

погрузка gc

  1. (Sự) Xếp lên, chất lên, chất xếp, xếp hàng, chất hàng, xếp tải, bốc xếp.
    погрузка на судно — sự xếp hàng (chất hàng, xếp tải) xuống tàu

Tham khảo

sửa