поговорить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поговорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogovorít' |
khoa học | pogovorit' |
Anh | pogovorit |
Đức | pogoworit |
Việt | pogovorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоговорить Thể chưa hoàn thành
- Nói chuyện, bàn chuyện, tán chuyện, tán gẫu; (о П) bàn bạc, thảo luận, bàn tán, bàn.
- он любит поговорить — nó thích nói chuyện (tán chuyện, tán gẫu)
- мы поговоритьили о вашем деле — chúng tôi đã bàn bạc (thảo luận, bàn luận, bàn) về công việc của anh
Tham khảo
sửa- "поговорить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)