площадка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của площадка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ploščádka |
khoa học | ploščadka |
Anh | ploshchadka |
Đức | ploschtschadka |
Việt | plosađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплощадка gc
- (Cái) Bãi, sân; (место каких-л. работ) khu vực, khoảnh, khu, bệ.
- спортивная площадка — bãi thể thao
- теннисная — площадка — sân quần vợt
- штрафная площадка — спорт. — khu cấm địa, khu phạt
- строительная площадка — khu vực xây dựng, khu công trường
- стартовая площадка — bệ phóng
- (лестничная) đầu cầu thang, bệ cầu thang.
- (вагона) đầu toa, chỗ vào cửa toa.
Tham khảo
sửa- "площадка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)