Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

площадка gc

  1. (Cái) Bãi, sân; (место каких-л. работ) khu vực, khoảnh, khu, bệ.
    спортивная площадка — bãi thể thao
    теннисная площадка — sân quần vợt
    штрафная площадка спорт. — khu cấm địa, khu phạt
    строительная площадка — khu vực xây dựng, khu công trường
    стартовая площадка — bệ phóng
  2. (лестничная) đầu cầu thang, bệ cầu thang.
  3. (вагона) đầu toa, chỗ vào cửa toa.

Tham khảo

sửa