питаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của питаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pitát'sja |
khoa học | pitat'sja |
Anh | pitatsya |
Đức | pitatsja |
Việt | pitatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпитаться Thể chưa hoàn thành ((Т))
- (есть) ăn, ăn uống, dinh dưỡng.
- хорошо питаться — ăn uống tốt, ăn sang
- плохо питаться — ăn uống kém, ăn khổ
- питаться мясом, фруктами — ăn thịt, hoa quả
- (получать что-л. необходимо) sử dụng, tiêu thụ, được cung cấp; перен. được nuôi dưỡng, được bồi dưỡng.
- питаться местным углем — tiêu thụ than địa phương
Tham khảo
sửa- "питаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)