Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пикантный

  1. Cay, có gia vị.
  2. (перен.) Thú vị, lý thú, khoái chá, giật gân, gây cấn; (соблазнительность) [có sức] quyến , cám dỗ.

Tham khảo

sửa