пикантный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пикантный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pikántnyj |
khoa học | pikantnyj |
Anh | pikantny |
Đức | pikantny |
Việt | picantny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпикантный
- Cay, có gia vị.
- (перен.) Thú vị, lý thú, khoái chá, giật gân, gây cấn; (соблазнительность) [có sức] quyến dũ, cám dỗ.
Tham khảo
sửa- "пикантный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)