песец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của песец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peséc |
khoa học | pesec |
Anh | pesets |
Đức | pesez |
Việt | pexetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпесец gđ
- (живодное) [con] cáo Bắc cực, cáo cực, chồn bạc (Canis lagopus).
- голубой песец — [con] cáo lam
- (мех. ) [bộ] lông cáo Bắc cực.
Tham khảo
sửa- "песец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)