Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

перечисление gt

  1. (Sự) Đếm, liệt kê, ra, kể ra.
  2. (бухг.) Chuyển khoản, hối .
  3. (перечень) bảng , bảng liệt kê, bảng kê khai.

Tham khảo sửa