переходящий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переходящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perehodjáščij |
khoa học | perexodjaščij |
Anh | perekhodyashchi |
Đức | perechodjaschtschi |
Việt | perekhođiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпереходящий
- Luân lưu, lưu chuyển.
- переходящийее знамя — cờ [thi đua] luân lưu, cờ [thi đua] luân chuyển
- переходящий кубок — cúp luân lưu
- (фин.) Chuyển sang [năm sau].
- (перемежающийся) từng cơn, từng chặp, từng hồi.
- переходящие дожди — mưa từng cơn
Tham khảo
sửa- "переходящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)