перетолковать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перетолковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peretolkovát' |
khoa học | peretolkovat' |
Anh | peretolkovat |
Đức | peretolkowat |
Việt | peretolcovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперетолковать Hoàn thành
- (В) giải thích sai, xuyên tạc, bóp méo, bẻ queo.
- он перетолковатьал мои слова по-своему — nó giải thích sai (bẻ queo, bóp méo, xuyên tạc) lời tôi theo cách của nó
- (thông tục)(переговорить) nói chuyện, bàn luận, tán gẫu, gẫu chuyện, kháo
Tham khảo
sửa- "перетолковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)