перестукиваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перестукиваться Thể chưa hoàn thành

  1. (Cùng) lọc cọc, va lộp độp, chạm loảng xoảng.
  2. (о заключённых) ra hiệu cho nhau.

Tham khảo sửa