Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʲɪrʲɪˈstrojkə/

Danh từ

sửa

перестройка gc

  1. (здания и т. п. ) [sự] xây dựng lại, kiến thiết lại, xây lại.
  2. (переделка) [sự] sắp đặt lại, thay đổi lại
  3. (реорганизация) [sự] tổ chức lại, chỉnh đốn lại, chấn chỉnh lại.
    перестройка эканомики — tổ chức (chấn chỉnh, chỉnh đốn) lại nền kinh tế
  4. (рояля, приёмника) [sự] điều hưởng lại.

Tham khảo

sửa