пересечение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пересечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresečénije |
khoa học | peresečenie |
Anh | peresecheniye |
Đức | peresetschenije |
Việt | perexetreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпересечение gt
- (Sự) Giao nhau, chéo nhau, cắt nhau, tương giao; точка ~я giao điểm, điểm giao nhau, điểm tương giao; ~ дорог chỗ đường giao, ngã tư đường.
Tham khảo
sửa- "пересечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)