пересекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пересекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresekát' |
khoa học | peresekat' |
Anh | peresekat |
Đức | peresekat |
Việt | perexecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпересекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пересечь) ‚(В)
- (переходить, переезжать поперёк) chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua.
- (В) (проходить по поверхности) cắt, giao.
- (В Д) перен. (преграждать путь) ngăn cản, ngăn chặn, chặn [đường], cản [đường].
- пересекать путь неприятелю — chặn (cản, cắt) đường quân địch
Tham khảo
sửa- "пересекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)