Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пересекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пересечь) ‚(В)

  1. (переходить, переезжать поперёк) chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua.
  2. (В) (проходить по поверхности) cắt, giao.
  3. (В Д) перен. (преграждать путь) ngăn cản, ngăn chặn, chặn [đường], cản [đường].
    пересекать путь неприятелю — chặn (cản, cắt) đường quân địch

Tham khảo sửa