пересадка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пересадка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresádka |
khoa học | peresadka |
Anh | peresadka |
Đức | peresadka |
Việt | perexađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпересадка gc
- (растений) [sự] đánh cây trồng nơi khác, ra ngôi, cấy.
- (мед.) [sự] cấy, ghép.
- (на железной дороге и т. п. ) [sự] chuyển tàu, đổi tàu.
- без пересадкаи — không phải chuyển (đổi) tàu
Tham khảo
sửa- "пересадка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)