перемычка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перемычка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peremýčka |
khoa học | peremyčka |
Anh | peremychka |
Đức | peremytschka |
Việt | peremytrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперемычка gc
- (Cái) Thanh ngang; (оконной рамы) [cái] mi cửa; (водонепроницаемая) đê bối, đê quai, đê quai vạc, đê tạm.
Tham khảo
sửa- "перемычка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)