Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

перемирие gt

  1. (Sự) Đình chiến, ngừng chiến, ngưng chiến, hưu chiến, hưu binh; (которое) [sự] ngừng bắn, ngưng bắn.
    заключить перемирие — ký kết đình chiến (ngừng chiến, ngừng bắn)

Tham khảo sửa