Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗï̤ŋ˨˩ ʨiən˧˥ɗïn˧˧ ʨiə̰ŋ˩˧ɗɨn˨˩ ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˧˧ ʨiən˩˩ɗïŋ˧˧ ʨiə̰n˩˧

Động từ

sửa

đình chiến

  1. Ngừng các hoạt động quân sự theo thỏa thuận giữa các bên tham chiến.
    Hiệp định đình chiến.

Đồng nghĩa

sửa
hưu chiến, hưu binh

Tham khảo

sửa